Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Monastery
Các ví dụ
The monastery nestled in the mountains provided a serene environment for meditation and prayer.
Tu viện nằm giữa núi non tạo ra một môi trường yên tĩnh để thiền định và cầu nguyện.
Monks in the monastery follow a strict daily schedule of work, study, and worship.
Các nhà sư trong tu viện tuân theo một lịch trình hàng ngày nghiêm ngặt gồm công việc, học tập và thờ phượng.



























