Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mogul
01
một thành viên của triều đại Hồi giáo cai trị Ấn Độ cho đến năm 1857, Mogul
a member of the Muslim dynasty that ruled India until 1857
Các ví dụ
The media mogul expanded his empire into new markets, becoming a dominant force in entertainment.
Ông trùm truyền thông đã mở rộng đế chế của mình sang các thị trường mới, trở thành một lực lượng thống trị trong ngành giải trí.
She is a fashion mogul, known for her trendsetting designs and influence in the industry.
Cô ấy là một ông trùm thời trang, được biết đến với những thiết kế tiên phong và ảnh hưởng trong ngành.
03
ụ, gò
a bump on a ski slope



























