Modulator
volume
British pronunciation/mˈɒdjʊlˌeɪtə/
American pronunciation/mˈɑːdʒuːlˌeɪɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "modulator"

Modulator
01

bộ điều chế

a device or circuit that converts an audio or video signal into a carrier signal suitable for transmission over a specific medium, such as radio waves or cable

modulator

n

modulate

v

modul

v

demodulator

n

demodulator

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store