Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to mix in
[phrase form: mix]
01
trộn vào, thêm vào
to combine something with other substances or ingredients
Các ví dụ
She mixed in a bit of water to adjust the consistency of the dough.
Cô ấy trộn một chút nước để điều chỉnh độ đặc của bột.
Mix the flour in with the sugar before adding it to the dough.
Trộn bột với đường trước khi thêm vào bột nhào.
02
trộn vào, thêm vào
to add something as an extra part or element to something else
Các ví dụ
He decided to mix in some personal anecdotes to make his presentation more engaging.
Anh ấy quyết định trộn vào một số giai thoại cá nhân để làm cho bài thuyết trình của mình hấp dẫn hơn.
She mixed a touch of humor in with her serious speech.
Cô ấy pha trộn một chút hài hước vào bài phát biểu nghiêm túc của mình.
03
hòa nhập, trộn lẫn
to become part of a group or situation
Các ví dụ
Despite being shy, he eventually found ways to mix in and contribute to the discussion.
Mặc dù nhút nhát, cuối cùng anh ấy đã tìm được cách hòa nhập và đóng góp vào cuộc thảo luận.
They decided to mix in with the local community by attending neighborhood events.
Họ quyết định hòa nhập với cộng đồng địa phương bằng cách tham dự các sự kiện trong khu phố.



























