Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
missing
01
mất tích, thiếu
describing something or someone that cannot be found
Các ví dụ
The missing cat has not returned home for several days.
Con mèo mất tích đã không trở về nhà trong nhiều ngày.
She reported her missing wallet to the authorities.
Cô ấy đã báo cáo chiếc ví bị mất của mình với chính quyền.
02
thiếu, không tồn tại
nonexistent
Cây Từ Vựng
missing
miss



























