missing
mi
ˈmɪ
mi
ssing
sɪng
sing
British pronunciation
/mˈɪsɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "missing"trong tiếng Anh

missing
01

mất tích, thiếu

describing something or someone that cannot be found
missing definition and meaning
example
Các ví dụ
The missing cat has not returned home for several days.
Con mèo mất tích đã không trở về nhà trong nhiều ngày.
She reported her missing wallet to the authorities.
Cô ấy đã báo cáo chiếc ví bị mất của mình với chính quyền.
02

thiếu, không tồn tại

nonexistent
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store