Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Minibar
Các ví dụ
Upon entering the hotel room, I noticed the well-stocked minibar, filled with a selection of snacks and beverages.
Khi bước vào phòng khách sạn, tôi nhận thấy minibar được trang bị đầy đủ, chứa đầy các loại đồ ăn nhẹ và đồ uống.
We enjoyed a relaxing evening in our room, indulging in treats from the minibar while watching a movie.
Chúng tôi đã tận hưởng một buổi tối thư giãn trong phòng của mình, thưởng thức đồ ăn nhẹ từ minibar trong khi xem phim.
Cây Từ Vựng
minibar
mini
bar



























