minicoach
mi
ˈmɪ
mi
ni
ni
ni
coach
ˌkoʊʧ
kowch
British pronunciation
/mˈɪnɪkˌəʊtʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "minicoach"trong tiếng Anh

Minicoach
01

xe buýt nhỏ, xe khách nhỏ

a small bus designed to transport a small number of passengers, typically ranging from around 15 to 30 people
example
Các ví dụ
The company rented a minicoach to shuttle employees to the conference venue.
Công ty đã thuê một xe buýt nhỏ để đưa nhân viên đến địa điểm hội nghị.
We hired a minicoach for our family trip to comfortably accommodate everyone.
Chúng tôi đã thuê một xe buýt nhỏ cho chuyến đi gia đình để chứa mọi người một cách thoải mái.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store