Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Minicoach
01
xe buýt nhỏ, xe khách nhỏ
a small bus designed to transport a small number of passengers, typically ranging from around 15 to 30 people
Các ví dụ
The company rented a minicoach to shuttle employees to the conference venue.
Công ty đã thuê một xe buýt nhỏ để đưa nhân viên đến địa điểm hội nghị.
We hired a minicoach for our family trip to comfortably accommodate everyone.
Chúng tôi đã thuê một xe buýt nhỏ cho chuyến đi gia đình để chứa mọi người một cách thoải mái.



























