Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mindlessly
01
một cách vô thức, máy móc
in a way that shows no use of thought, attention, or reasoning
Các ví dụ
She scrolled mindlessly through her phone for hours.
Cô ấy vô thức lướt điện thoại trong nhiều giờ.
He repeated the phrase mindlessly, not understanding what it meant.
Anh ấy lặp lại cụm từ một cách vô thức, không hiểu nó có nghĩa là gì.
02
một cách vô ý thức, không suy nghĩ
in a careless or destructive way that lacks purpose, awareness, or concern for consequences
Các ví dụ
The crowd began shouting and pushing mindlessly, not realizing the danger.
Đám đông bắt đầu la hét và xô đẩy một cách vô ý thức, không nhận ra sự nguy hiểm.
They mindlessly destroyed the public garden that volunteers had spent weeks planting.
Họ đã vô ý thức phá hủy khu vườn công cộng mà các tình nguyện viên đã dành hàng tuần để trồng.
Cây Từ Vựng
mindlessly
mindless
mind



























