Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mindless
Các ví dụ
Mindless scrolling through social media can consume hours of your day without any meaningful benefit.
Việc lướt vô thức qua mạng xã hội có thể tiêu tốn hàng giờ trong ngày của bạn mà không mang lại lợi ích gì đáng kể.
Engaging in mindless gossip can harm relationships and create unnecessary drama.
Tham gia vào những tin đồn vô nghĩa có thể gây hại cho các mối quan hệ và tạo ra những kịch tính không cần thiết.
Các ví dụ
The task of sorting the papers felt mindless after a few hours.
Nhiệm vụ sắp xếp giấy tờ cảm thấy vô thức sau vài giờ.
She engaged in mindless scrolling on her phone during the meeting.
Cô ấy đã tham gia vào việc cuộn vô nghĩa trên điện thoại trong cuộc họp.
Cây Từ Vựng
mindlessly
mindlessness
mindless
mind



























