mindless
mind
ˈmaɪnd
maind
less
ləs
lēs
British pronunciation
/mˈa‍ɪndləs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "mindless"trong tiếng Anh

mindless
01

vô ý thức, vô nghĩa

done without thought or reason
mindless definition and meaning
example
Các ví dụ
Mindless scrolling through social media can consume hours of your day without any meaningful benefit.
Việc lướt vô thức qua mạng xã hội có thể tiêu tốn hàng giờ trong ngày của bạn mà không mang lại lợi ích gì đáng kể.
Engaging in mindless gossip can harm relationships and create unnecessary drama.
Tham gia vào những tin đồn vô nghĩa có thể gây hại cho các mối quan hệ và tạo ra những kịch tính không cần thiết.
02

tự động, máy móc

(of an activity) carried out automatically without active thought
example
Các ví dụ
The task of sorting the papers felt mindless after a few hours.
Nhiệm vụ sắp xếp giấy tờ cảm thấy vô thức sau vài giờ.
She engaged in mindless scrolling on her phone during the meeting.
Cô ấy đã tham gia vào việc cuộn vô nghĩa trên điện thoại trong cuộc họp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store