LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
At a lower place
/atə lˈəʊə plˈeɪs/
/æɾə lˈoʊɚ plˈeɪs/
Adverb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "at a lower place"
at a lower place
TRẠNG TỪ
01
in or to a place that is lower
above
word family
at a lower place
at a lower place
Adverb
Ví dụ
Từ Gần
at a low price
at a low ebb
at a loss
at a loose end
at a discount
at a pinch
at a price
at a push
at a rate of knots
at a snail's pace
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App