Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Militia
Các ví dụ
The militia was mobilized to assist in disaster relief efforts after the earthquake devastated the region.
Dân quân đã được huy động để hỗ trợ trong các nỗ lực cứu trợ thảm họa sau khi trận động đất tàn phá khu vực.
In times of war, militias often supplement regular armed forces, providing additional manpower and support.
Trong thời chiến, dân quân thường bổ sung cho lực lượng vũ trang thường trực, cung cấp thêm nhân lực và hỗ trợ.
02
dân quân, nhóm vũ trang tự tổ chức
a self-organized group of armed individuals typically motivated by political or religious beliefs that operates like a military force
Các ví dụ
The small town formed a militia to safeguard against potential threats during emergencies.
Thị trấn nhỏ đã thành lập một dân quân để bảo vệ chống lại các mối đe dọa tiềm ẩn trong các tình huống khẩn cấp.
In the post-apocalyptic novel, survivors banded together to create a makeshift militia for protection.
Trong tiểu thuyết hậu tận thế, những người sống sót đã tập hợp lại để tạo ra một dân quân tạm thời để bảo vệ.



























