methodically
me
tho
ˈθɑ
thaa
di
di
ca
lly
li
li
British pronunciation
/mɛθˈɒdɪkli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "methodically"trong tiếng Anh

methodically
01

một cách có phương pháp, một cách hệ thống

in a systematic, organized, and careful manner
example
Các ví dụ
The chef methodically followed the recipe, measuring each ingredient precisely.
Đầu bếp đã làm theo công thức một cách có phương pháp, đo lường từng nguyên liệu một cách chính xác.
She methodically reviewed each document, ensuring accuracy before finalizing the report.
Cô ấy một cách có phương pháp xem xét từng tài liệu, đảm bảo tính chính xác trước khi hoàn thành báo cáo.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store