
Tìm kiếm
methodically
01
có hệ thống, một cách có phương pháp
in a systematic, organized, and careful manner
Example
The chef methodically followed the recipe, measuring each ingredient precisely.
Đầu bếp có hệ thống, một cách có phương pháp theo dõi công thức, đo lường từng nguyên liệu một cách chính xác.
She methodically reviewed each document, ensuring accuracy before finalizing the report.
Cô ấy xem xét từng tài liệu một cách có hệ thống, đảm bảo độ chính xác trước khi hoàn thiện báo cáo.

Từ Gần