Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Methane
Các ví dụ
Livestock, particularly cows, produce methane during digestion, contributing to greenhouse gas emissions.
Vật nuôi, đặc biệt là bò, sản xuất khí mê-tan trong quá trình tiêu hóa, góp phần vào lượng khí thải nhà kính.
Natural gas used for heating and cooking primarily consists of methane, a versatile and efficient energy resource.
Khí tự nhiên được sử dụng để sưởi ấm và nấu ăn chủ yếu bao gồm metan, một nguồn năng lượng linh hoạt và hiệu quả.



























