Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mermaid
01
nàng tiên cá, người cá
a fictional creature that is half woman and half fish, which lives in the sea
Các ví dụ
She dreamed of being a mermaid, imagining swimming with colorful fish and exploring underwater caves.
Cô ấy mơ ước trở thành một nàng tiên cá, tưởng tượng mình bơi cùng những con cá đầy màu sắc và khám phá những hang động dưới nước.
In the story, the mermaid saved the sailor from a storm and guided him safely back to shore.
Trong câu chuyện, nàng tiên cá đã cứu người thủy thủ khỏi cơn bão và dẫn anh ta trở lại bờ an toàn.



























