maximally
max
ˈmæk
māk
i
si
ma
lly
li
li
British pronunciation
/mˈæksɪmə‍li/

Định nghĩa và ý nghĩa của "maximally"trong tiếng Anh

maximally
01

tối đa, ở mức cao nhất

to the greatest or highest possible degree or extent
maximally definition and meaning
example
Các ví dụ
The engine was maximally efficient under those conditions.
Động cơ đã hoạt động tối đa hiệu quả trong những điều kiện đó.
The room was maximally packed with furniture, leaving no space to move.
Căn phòng được tối đa chất đầy đồ nội thất, không còn chỗ để di chuyển.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store