mawkishly
maw
ˈmɔ:
maw
kish
kɪʃ
kish
ly
li
li
British pronunciation
/mˈɔːkɪʃli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "mawkishly"trong tiếng Anh

mawkishly
01

một cách ủy mị, một cách quá đa cảm

in a way that shows too much emotion or sentimentality
example
Các ví dụ
He mawkishly recited the poem, making the audience squirm in their seats.
Anh ấy đã ngâm bài thơ một cách sến súa, khiến khán giả ngồi không yên.
The film ended mawkishly, with everyone hugging and crying under fireworks.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store