Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mawkishly
Các ví dụ
He mawkishly recited the poem, making the audience squirm in their seats.
Anh ấy đã ngâm bài thơ một cách sến súa, khiến khán giả ngồi không yên.
The film ended mawkishly, with everyone hugging and crying under fireworks.
Cây Từ Vựng
mawkishly
mawkish



























