Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
marbleized
01
có vân cẩm thạch, có hiệu ứng cẩm thạch
having a marbled appearance or pattern, typically created by mixing colors to resemble the look of marble
Các ví dụ
The artist created a marbleized effect on the canvas, blending colors beautifully.
Nghệ sĩ đã tạo ra hiệu ứng vân đá cẩm thạch trên canvas, pha trộn màu sắc một cách tuyệt đẹp.
She chose a marbleized finish for the furniture, giving it an elegant touch.
Cô ấy đã chọn một lớp hoàn thiện giả đá cẩm thạch cho đồ nội thất, mang lại vẻ sang trọng.



























