
Tìm kiếm
Assembler
01
công nhân lắp ráp, thợ lắp ráp
a worker who puts together components to form finished products
02
trình hợp dịch, chương trình dịch hợp ngữ
a program to convert assembly language into machine language
Tìm kiếm
công nhân lắp ráp, thợ lắp ráp
trình hợp dịch, chương trình dịch hợp ngữ