Assembler
volume
British pronunciation/ɐsˈɛmblɐ/
American pronunciation/əˈsɛmbɫɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "assembler"

Assembler
01

nhân viên lắp ráp, người lắp ghép

a worker who puts together components to form finished products
assembler definition and meaning
02

trình lắp ghép, chương trình lắp ghép

a program to convert assembly language into machine language

assembler

n

assemble

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store