Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Manic depression
01
rối loạn lưỡng cực, trầm cảm hưng cảm
a chronic mental disorder marked by excessive mood swings ranging from depressive lows to crazed highs
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
rối loạn lưỡng cực, trầm cảm hưng cảm