Malachite
volume
British pronunciation/mˈælɐt‍ʃˌa‍ɪt/
American pronunciation/mˈælɐtʃˌaɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "malachite"

malachite
01

malachite, màu xanh malachite

having a a vibrant green color, named after the banded green mineral
malachite definition and meaning
Malachite
01

malachit

a green or blue mineral used as an ore of copper and for making ornamental objects

malachite

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store