Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Major league
01
giải đấu lớn, giải đấu chính
a league of the highest-ranking in a particular sport, especially baseball
Các ví dụ
He dreams of playing in a major league one day and competing with the best athletes in the world.
Anh ấy mơ ước một ngày được chơi trong giải đấu lớn và thi đấu với những vận động viên giỏi nhất thế giới.
The major league baseball season starts in spring, drawing crowds from all over the country.
Mùa giải bóng chày giải đấu lớn bắt đầu vào mùa xuân, thu hút đám đông từ khắp nơi trên đất nước.



























