Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mainstream
01
dòng chính, xu hướng chính
the opinions, activities, or methods that are considered normal because they are accepted by a majority of people
Các ví dụ
Despite her unconventional ideas, she managed to gain acceptance in the mainstream over time.
Mặc dù có những ý tưởng không theo quy ước, cô ấy đã dần dần giành được sự chấp nhận trong dòng chính.
The band 's music, once considered underground, has now become part of the mainstream.
Âm nhạc của ban nhạc, từng được coi là underground, giờ đã trở thành một phần của xu hướng chính.
mainstream
Các ví dụ
The band 's latest album was a mainstream success, topping the charts for weeks.
Album mới nhất của ban nhạc đã thành công đại chúng, đứng đầu bảng xếp hạng trong nhiều tuần.
Yoga has become a mainstream form of exercise, with studios popping up in every neighborhood.
Yoga đã trở thành một hình thức tập thể dục phổ biến, với các phòng tập xuất hiện ở mọi khu phố.
to mainstream
01
phổ biến, tích hợp vào dòng chính
to make something widely accepted or integrated into common practice
Các ví dụ
The new technology was mainstreamed after its success in niche markets.
Công nghệ mới đã được đưa vào dòng chính sau thành công ở các thị trường ngách.
The company worked to mainstream their product, aiming for broader appeal.
Công ty đã làm việc để phổ biến sản phẩm của họ, nhằm mục đích thu hút rộng rãi hơn.
02
hòa nhập, đưa vào hệ thống thông thường
to integrate a student, especially one with disabilities, into regular educational settings
Các ví dụ
The school aims to mainstream students with autism by offering personalized support.
Trường học nhằm mục đích hòa nhập học sinh tự kỷ bằng cách cung cấp hỗ trợ cá nhân hóa.
The program works to mainstream children with hearing impairments into general classrooms.
Chương trình làm việc để hòa nhập trẻ em khiếm thính vào các lớp học chung.
Cây Từ Vựng
mainstream
main
stream



























