Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Main course
Các ví dụ
For the main course, they served grilled salmon with a side of asparagus and quinoa.
Đối với món chính, họ phục vụ cá hồi nướng với măng tây và hạt diêm mạch.
The restaurant offers a variety of main courses, including vegetarian, seafood, and meat options.
Nhà hàng cung cấp nhiều loại món chính, bao gồm các lựa chọn chay, hải sản và thịt.
02
buồm chính, buồm lớn
a square mainsail



























