Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Magnum opus
01
kiệt tác, magnum opus
the greatest literary or artistic piece that an author or artist has created
Các ví dụ
Many critics consider Beethoven 's Ninth Symphony to be his magnum opus, showcasing the pinnacle of his musical genius.
Nhiều nhà phê bình coi Bản giao hưởng số Chín của Beethoven là magnum opus của ông, thể hiện đỉnh cao của thiên tài âm nhạc.
After years of research and writing, the historian finally published her magnum opus, a comprehensive account of the ancient civilization.
Sau nhiều năm nghiên cứu và viết lách, nhà sử học cuối cùng đã xuất bản magnum opus của mình, một bản tường thuật toàn diện về nền văn minh cổ đại.



























