Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Magnetosphere
Các ví dụ
Earth's magnetosphere acts as a shield, deflecting charged particles from the solar wind.
Từ quyển của Trái Đất hoạt động như một tấm khiên, làm lệch hướng các hạt tích điện từ gió mặt trời.
The magnetosphere extends far into space, creating a protective bubble around our planet.
Từ quyển trải dài ra xa trong không gian, tạo ra một bong bóng bảo vệ xung quanh hành tinh của chúng ta.



























