Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Magician
01
ảo thuật gia, nhà ảo thuật
someone who performs magic tricks or illusions to entertain audiences
Các ví dụ
The children gathered around in amazement as the magician made a coin disappear and reappear behind their ears.
Những đứa trẻ tụ tập xung quanh trong sự ngạc nhiên khi ảo thuật gia làm một đồng xu biến mất và xuất hiện lại sau tai của chúng.
The famous magician wowed the audience with his spectacular levitation trick, defying gravity on stage.
Ảo thuật gia nổi tiếng đã làm khán giả kinh ngạc với màn ảo thuật bay lơ lửng ngoạn mục, thách thức trọng lực trên sân khấu.
02
phù thủy, ảo thuật gia
a person who has the ability to perform supernatural or mystical acts through the use of magical abilities, spells, or incantations
Các ví dụ
The magician's reputation preceded him, as tales of his ability to summon spirits and command the forces of nature circulated throughout the land.
Danh tiếng của pháp sư đi trước ông, khi những câu chuyện về khả năng triệu hồi linh hồn và điều khiển các lực lượng tự nhiên của ông lan truyền khắp vùng đất.
In the ancient scrolls, the magician was depicted as a sage of immense wisdom, capable of unlocking the secrets of the universe through his arcane knowledge.
Trong các cuộn giấy cổ, pháp sư được miêu tả như một bậc hiền triết với trí tuệ vô biên, có khả năng mở khóa những bí mật của vũ trụ thông qua kiến thức bí ẩn của mình.



























