magma
mag
ˈmæg
māg
ma
British pronunciation
/mˈæɡmɐ/
magmata

Định nghĩa và ý nghĩa của "magma"trong tiếng Anh

01

magma, đá nóng chảy

liquid or semi-liquid rock that exists under the earth's surface with an extremely hot temperature
example
Các ví dụ
Magma rises through cracks in the crust, fueling volcanic eruptions.
Magma dâng lên qua các vết nứt trong vỏ trái đất, làm nhiên liệu cho các vụ phun trào núi lửa.
Geologists study magma composition to predict volcanic activity.
Các nhà địa chất nghiên cứu thành phần của magma để dự đoán hoạt động núi lửa.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store