Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Loose cannon
01
một yếu tố không thể đoán trước, một người không thể kiểm soát
a person who has lost their sanity, often momentarily
Các ví dụ
Do n't rely on him for critical tasks; he 's proven to be a loose cannon with his unreliable actions.
Đừng dựa vào anh ta cho những nhiệm vụ quan trọng; anh ta đã chứng tỏ là một người không thể kiểm soát với những hành động không đáng tin cậy.
The new employee 's aggressive behavior is like a loose cannon in the office, causing tension among the team.
Hành vi hung hăng của nhân viên mới giống như một quả bom nổ chậm trong văn phòng, gây căng thẳng trong nhóm.



























