LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Long-run
/lˈɒŋɹˈʌn/
/lˈɑːŋɹˈʌn/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "long-run"
long-run
TÍNH TỪ
01
involving a prolonged period of time
long-run
long-term
Ví dụ
Economists
often
emphasize
the
importance
of
long-run
growth
when
analyzing
market
trends
.
While
short-term
gains
can
be
appealing
,
focusing on
long-run
sustainability
is
crucial
for
success
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App