Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to lock away
[phrase form: lock]
01
nhốt, giam giữ
to put a person in a place where they can not escape from, such as a psychiatric hospital or prison
Các ví dụ
The authorities locked away the dangerous criminal in a maximum-security prison.
Chính quyền đã nhốt tên tội phạm nguy hiểm vào nhà tù an ninh tối đa.
The patient was locked away in a psychiatric hospital for observation.
Bệnh nhân đã bị nhốt trong bệnh viện tâm thần để theo dõi.
02
khóa lại, cất giữ an toàn
to place something in a container or place that can be securely fastened with a lock
Các ví dụ
The jeweler locked away the precious gems in a vault for safekeeping.
Thợ kim hoàn đã khóa kín những viên đá quý trong một hầm chứa để bảo quản.
The homeowner locked away their important documents in a fireproof safe.
Chủ nhà đã khóa kín các tài liệu quan trọng của họ trong một két sắt chống cháy.
to lock oneself away
01
tự nhốt mình, tự cách ly
to isolate oneself from others, often for privacy, focus, or to cope with emotions
Các ví dụ
She locked herself away in her room to study for the exams.
Cô ấy nhốt mình trong phòng để học cho các kỳ thi.
Writers sometimes lock themselves away to concentrate on their work.
Đôi khi các nhà văn tự khóa mình để tập trung vào công việc của họ.



























