Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Llama
01
con lạc đà không bướu, lạc đà không bướu
a mammal that resembles a camel with a soft woolen coat, found in South America
Các ví dụ
The llama carried supplies up the mountain trail.
Con lạc đà không bướu chở đồ tiếp tế lên đường mòn núi.
Llamas are often seen grazing in the Andes.
Lạc đà không bướu thường được nhìn thấy gặm cỏ ở dãy Andes.



























