Little-known
volume
British pronunciation/lˈɪtəlnˈəʊn/
American pronunciation/lˈɪtəlnˈoʊn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "little-known"

little-known
01

ít được biết đến, ít người biết

not widely or generally recognized

little-known

adj
example
Ví dụ
The Olympics can make sporting heroes out of previously little-known athletes.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store