Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Liturgy
01
phụng vụ
a fixed set of rites or prayers used for religious ceremonies
02
phụng vụ, nghi lễ tôn giáo
a Christian sacrament commemorating the Last Supper by consecrating bread and wine
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
phụng vụ
phụng vụ, nghi lễ tôn giáo