Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Artisan
Các ví dụ
The artisan crafted beautiful pottery by hand.
Nghệ nhân đã tạo ra những đồ gốm đẹp bằng tay.
She bought a handmade scarf from a local artisan.
Cô ấy đã mua một chiếc khăn quàng cổ làm bằng tay từ một nghệ nhân địa phương.



























