Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Artifact
Các ví dụ
Artifacts of early tool-making like stone knives and projectile points show the ingenuity and resourcefulness of Paleolithic humans.
Các hiện vật của việc chế tạo công cụ sớm như dao đá và đầu đạn cho thấy sự khéo léo và tháo vát của con người thời kỳ đồ đá cũ.
The pottery shard, an artifact from the early settlers, was carefully preserved for future study.
Mảnh gốm, một hiện vật từ những người định cư đầu tiên, đã được bảo quản cẩn thận để nghiên cứu trong tương lai.



























