Tìm kiếm
Artificer
01
nghệ nhân, thợ lành nghề
a skilled worker who practices some trade or handicraft
02
nhà phát minh, người sáng tạo
someone who is the first to think of or make something
03
nghệ nhân, kỹ thuật viên vũ khí
an enlisted man responsible for the upkeep of small arms and machine guns etc.
Ví dụ
Từ Gần