LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Articulated
/ɑːtˈɪkjʊlˌeɪtɪd/
/ɑɹˈtɪkjəˌɫeɪtɪd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "articulated"
articulated
TÍNH TỪ
01
có khớp nối
made up of distinct, connected parts that can move or bend
articulate
unarticulated
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App