Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Likeness
01
sự giống nhau, sự tương tự
similarity in appearance or character or nature between persons or things
02
sự giống nhau, chân dung
a portrait or representation of someone, especially one that looks just like them
Các ví dụ
The sculptor captured his father 's likeness in a marble bust.
Nhà điêu khắc đã nắm bắt được sự giống nhau của cha mình trong bức tượng bán thân bằng đá cẩm thạch.
The painting 's likeness to the president was uncanny.
Sự giống nhau của bức tranh với tổng thống thật kỳ lạ.
Cây Từ Vựng
unlikeness
likeness
like



























