Light-footed
volume
British pronunciation/lˈaɪtfˈʊtɪd/
American pronunciation/lˈaɪtfˈʊɾᵻd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "light-footed"

light-footed
01

nhẹ nhàng, khéo léo

moving fast and with grace

light-footed

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store