Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lewdly
Các ví dụ
He lewdly stared at the dancers, making everyone around him uncomfortable.
Anh ta nhìn tục tĩu vào các vũ công, khiến mọi người xung quanh cảm thấy khó chịu.
The actor lewdly grabbed at his costume in a way that made the audience gasp.
Diễn viên đã tục tĩu túm lấy trang phục của mình theo cách khiến khán giả thở dốc.
Cây Từ Vựng
lewdly
lewd



























