lewdly
lewd
ˈlu:d
lood
ly
li
li
British pronunciation
/lˈuːdli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "lewdly"trong tiếng Anh

01

một cách tục tĩu, một cách khiếm nhã

in a sexually crude, indecent, or offensive manner
example
Các ví dụ
He lewdly stared at the dancers, making everyone around him uncomfortable.
Anh ta nhìn tục tĩu vào các vũ công, khiến mọi người xung quanh cảm thấy khó chịu.
The actor lewdly grabbed at his costume in a way that made the audience gasp.
Diễn viên đã tục tĩu túm lấy trang phục của mình theo cách khiến khán giả thở dốc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store