Lever hang
volume
British pronunciation/lˈiːvə hˈaŋ/
American pronunciation/lˈɛvɚ hˈæŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lever hang"

Lever hang
01

a hang performed on the rings with the body stationary in a horizontal position

word family

lever hang

lever hang

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store