LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Lesbian
/lˈɛsbiən/
/ˈɫɛzbiən/
Noun (2)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lesbian"
Lesbian
DANH TỪ
01
người đồng tính nữ
a woman who is sexually drawn to other women
02
lesbian
, lesbian
a resident of Lesbos
lesbian
TÍNH TỪ
01
đồng tính nữ
of or relating to or characterized by homosexual relations between woman
lesbian
n
lesbianism
n
lesbianism
n
Ví dụ
The
book
explores
the
experiences
of
lesbians
in
different
cultures
.
The
organization
focuses
on
advocating
for
the
rights
of
lesbians
around
the
world
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App