Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Legitimacy
01
tính hợp pháp
the quality of being acceptable by the law
02
tính hợp pháp, tính hợp lệ
the state of being valid, justifiable, or morally acceptable
Các ví dụ
Historians debate the legitimacy of the treaty that ended the war.
Các nhà sử học tranh luận về tính hợp pháp của hiệp ước kết thúc chiến tranh.
The legitimacy of the company's actions was scrutinized by regulatory authorities.
Tính hợp pháp của các hành động của công ty đã được các cơ quan quản lý xem xét.
Cây Từ Vựng
illegitimacy
legitimacy
legitim



























