Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Legislation
Các ví dụ
The new environmental legislation limits carbon emissions from factories.
Luật pháp môi trường mới giới hạn lượng khí thải carbon từ các nhà máy.
Parliament passed legislation to improve access to mental health services.
Quốc hội đã thông qua luật pháp để cải thiện việc tiếp cận các dịch vụ sức khỏe tâm thần.
02
luật pháp, luật
the act or process of making laws or passing a statute
Các ví dụ
The parliament passed new legislation aimed at improving environmental protection measures across the country.
Quốc hội đã thông qua luật pháp mới nhằm cải thiện các biện pháp bảo vệ môi trường trên cả nước.
The senator proposed a piece of legislation that seeks to regulate the use of social media platforms by political campaigns.
Thượng nghị sĩ đã đề xuất một dự án luật nhằm điều chỉnh việc sử dụng các nền tảng mạng xã hội bởi các chiến dịch chính trị.
Cây Từ Vựng
legislation
legislate
legisl



























