Leftovers
volume
British pronunciation/lˈɛftə‍ʊvəz/
American pronunciation/ˈɫɛfˌtoʊvɝz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "leftovers"

Leftovers
01

thức ăn thừa, đồ ăn thừa

the amount of food that remains uneaten after a meal and is typically saved for later consumption
leftovers definition and meaning

leftovers

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store