Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Left wing
01
cánh tả, tả
a political position supporting social equality, government help for the economy, and progressive changes
Các ví dụ
The left wing wants better healthcare for everyone.
Cánh tả muốn có chăm sóc sức khỏe tốt hơn cho mọi người.
He agrees with the left wing on most issues.
Anh ấy đồng ý với cánh tả về hầu hết các vấn đề.



























