Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Leather
Các ví dụ
He decided to invest in a high-quality leather jacket that would last for years and only get better with age.
Anh ấy quyết định đầu tư vào một chiếc áo khoác da chất lượng cao sẽ bền trong nhiều năm và chỉ trở nên tốt hơn theo thời gian.
The artisan crafted a beautiful leather wallet, carefully stitching each seam by hand.
Người thợ thủ công đã làm ra một chiếc ví da đẹp, cẩn thận khâu từng đường may bằng tay.
to leather
01
quất, trừng phạt
to whip or beat someone or something with a leather strap
Các ví dụ
The trainer threatened to leather the unruly horse.
Người huấn luyện đe dọa sẽ quất con ngựa bướng bỉnh.
In the old days, sailors were often leathered for disobedience.
Ngày xưa, các thủy thủ thường bị đánh bằng da vì không tuân lệnh.
leather
01
da, giống da
having a texture, appearance, or quality resembling leather
Các ví dụ
He wore a leather jacket that had aged beautifully over the years.
Anh ấy mặc một chiếc áo khoác da đã lão hóa một cách tuyệt đẹp qua nhiều năm.
The leather seats in the car were smooth and comfortable.
Ghế da trong xe rất mịn và thoải mái.
Cây Từ Vựng
leatherlike
leathery
leather



























