Lea
volume
British pronunciation/lˈiː/
American pronunciation/ˈɫi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lea"

01

cánh đồng cỏ

a field covered with grass or herbage and suitable for grazing by livestock
lea definition and meaning
02

đơn vị chiều dài sợi

a unit of length of thread or yarn
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store