Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lawsuit
Các ví dụ
She filed a lawsuit against the company for wrongful termination.
Cô ấy đã nộp đơn kiện chống lại công ty vì sa thải oan.
The lawsuit alleged breach of contract and sought damages for financial losses.
Vụ kiện cáo buộc vi phạm hợp đồng và yêu cầu bồi thường thiệt hại tài chính.



























